Có 2 kết quả:
排挡 pái dǎng ㄆㄞˊ ㄉㄤˇ • 排擋 pái dǎng ㄆㄞˊ ㄉㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gear (of car etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
gear (of car etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0